ĐÈN LED Highbay CHỐNG CHÁY NỔ- Explosion-Proof Highbay LED Light
1.ỨNG DỤNG
■ Được sử dụng rộng rãi trong khai thác dầu khí, lọc dầu, công nghiệp hóa chất, công nghiệp quân sự và môi trường nguy hiểm khác để chiếu sáng chung và chiếu sáng hoạt động;
■ Có thể hoạt động ở Vùng 1 và Vùng 2 của môi trường khí nổ;
■ Có thể làm việc ở Zone 21 và Zone 22 trong môi trường bụi dễ cháy;
■ Có thể áp dụng cho nhóm nhiệt độ T1-T6(T5);
■ Nó có thể dùng cho các dự án cải tạo tiết kiệm năng lượng và bảo trì & thay thế ở những nơi khó khăn;
■ Nó có thể hoạt động ở những nơi có yêu cầu bảo vệ cao và môi trường ẩm ướt kém.
■ Có nhiều góc chiếu khác nhau: 45º; 90º và 120º
2.. TIÊU CHÍ SẢN PHẨM.
■Cấu hình: Sử dụng nguồn đèn LED nhập khẩu, tuổi thọ trung bình lên tới 100.000 giờ. Bộ nguồn áp dụng xử lý điện áp rộng, có thể nhận ra dòng điện đầu ra không đổi, có chức năng bảo vệ ngắn mạch và quá áp, đồng thời kéo dài đáng kể tuổi thọ của đèn và đèn lồng.
■ Tản nhiệt: Cấu trúc đối lưu của thông gió trên và dưới được áp dụng để cải thiện hiệu suất tản nhiệt và tránh tích tụ bụi trong bộ tản nhiệt LED thông thường.
■ Phân bố ánh sáng: sử dụng độ chính xác cao, độ thẩm thấu cao, thấu kính quang học, khoảng cách chiếu ánh sáng xa hơn và độ chiếu sáng mạnh hơn, phù hợp với mọi loại địa điểm như nhu cầu đèn chiếu siêu dài.
■ Bảo vệ: Cấp bảo vệ IP66, cấp độ chống ăn mòn có thể đạt tới WF2, bề mặt thân đèn sẽ không bao giờ bị ăn mòn, không bao giờ rỉ sét.
■ Chế độ lắp đặt: Có thể áp dụng trần trên, trần treo, thanh uốn, thanh đứng và các chế độ lắp đặt khác theo yêu cầu.
■Cổng đầu vào: Có thể thực hiện kết nối nối tiếp và song song của đèn và đèn lồng bằng cách áp dụng thiết kế đầu vào đôi. Thiết kế tách biệt khoang cấp nguồn và khoang đi dây có không gian lắp ráp lớn, giúp cho việc lắp đặt và đi dây an toàn và thuận tiện hơn, đồng thời hiệu suất tản nhiệt nổi bật hơn.
3. CHỨNG CHỈ ĐẠT ĐƯỢC
European (ATEX) Gas and Dust and IECEX |
II2G Ex db IIB T5/T6 Gb II2D Ex tb IIIC T95/T80℃Db |
Forusein |
Zone1,2&Zone21,22 |
4. THÔNG SỐ KĨ THUẬT.
Electrical data – Thông số điện áp
Rated volt |
100-240VAC; 50-60Hz |
Power factor |
>0.95 |
THD |
<20 |
Luminous characteristics- Thông tin nguồn sáng
Power consumption [W] |
50W, 100W ;120W, 150W |
Colour rendering [CRI] |
70(±2%) |
Colour temperature [K] |
5000K-6500K |
Luminaire efficiency [Lm/W] |
120-130 Lm/W |
Beam angle |
120° (45°, 90° is optional) |
Mechanical data- Chỉ số khác
Degree of protection |
IP66 |
Cable entry |
G 3/4” ; NPT3/4’’ |
Dimension[mm] |
260*260*250 (50W,100W)-300*300*250(120W-150W) |
Weight [kg] |
7.25 kg (50W;100W) – 10 kg (120W-150W) |
Terminal |
≤2.5 mm² |
Mounting style |
Ceiling; Wall Bracket; Pendant |